--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hydraulic ram
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hydraulic ram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hydraulic ram
Phát âm : /hai'drɔ:lik'ræm/
+ danh từ
(kỹ thuật) búa thuỷ động
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
hydraulic ram
:
(kỹ thuật) búa thuỷ động
+
hi hi
:
WhimperEm bé khóc hi hi suốt đêmThe baby was whimpering the whole night